VIETNAMESE

Quá lứa lỡ thì

hết thời, lỡ thời

word

ENGLISH

Past one’s prime

  
PHRASE

/pæst wʌnz praɪm/

Over the hill

Quá lứa lỡ thì là vượt qua tuổi hoặc thời điểm thích hợp cho một việc gì đó, thường ám chỉ chuyện hôn nhân.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy mình đã quá lứa lỡ thì để kết hôn.

She felt she was past her prime for getting married.

2.

Vận động viên giải nghệ khi cảm thấy mình đã quá lứa lỡ thì.

The athlete retired when he felt he was past his prime.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Past one’s prime nhé! check Over the hill (idiom) - Chỉ người đã qua thời kỳ đỉnh cao Phân biệt: Over the hill mô tả một người không còn ở thời kỳ sung sức hoặc thành công nhất trong cuộc đời. Ví dụ: He feels over the hill at 50. (Anh ấy cảm thấy mình đã qua thời kỳ đỉnh cao ở tuổi 50.) check Outdated (adjective) - Miêu tả thứ lỗi thời, không còn phù hợp Phân biệt: Outdated mô tả điều gì đó đã lỗi thời, không còn hữu ích hoặc hiện đại. Ví dụ: The equipment is outdated and needs replacement. (Thiết bị đã lỗi thời và cần được thay thế.) check Washed-up (adjective) - Chỉ người không còn thành công hay nổi tiếng Phân biệt: Washed-up mô tả một người từng thành công nhưng không còn ở thời kỳ đỉnh cao nữa. Ví dụ: Many thought the singer was washed-up, but she made a strong comeback. (Nhiều người nghĩ rằng ca sĩ đã hết thời, nhưng cô ấy đã trở lại mạnh mẽ.) check Past it (idiom) - Cách nói thân mật về việc không còn khả năng như trước Phân biệt: Past it mô tả một người không còn đủ năng lực hoặc phong độ như trước. Ví dụ: He’s past it when it comes to playing competitive sports. (Anh ấy đã qua thời kỳ chơi thể thao cạnh tranh.) check Overripe (adjective) - Thường dùng để chỉ trái cây quá chín, có thể ẩn dụ cho việc không còn phù hợp Phân biệt: Overripe mô tả một thứ đã qua thời kỳ tốt nhất của nó, có thể là thực phẩm hoặc một người/vật. Ví dụ: The overripe bananas were turned into a smoothie. (Những quả chuối quá chín đã được làm thành sinh tố.)