VIETNAMESE
phấn khích
Hào hứng
ENGLISH
Excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
Thrilled, Elated
Phấn khích là trạng thái cảm xúc vui vẻ và hào hứng cao độ.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy phấn khích về chuyến đi.
She felt excited about the trip.
2.
Bọn trẻ phấn khích khi mở quà.
The children were excited to open their gifts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Excited khi nói hoặc viết nhé!
Feel excited - Cảm thấy phấn khích
Ví dụ:
She felt excited about her upcoming trip.
(Cô ấy cảm thấy phấn khích về chuyến đi sắp tới.)
Excited mood - Tâm trạng phấn khích
Ví dụ:
The children were in an excited mood at the party.
(Bọn trẻ ở trong tâm trạng phấn khích tại bữa tiệc.)
Excited reaction - Phản ứng phấn khích
Ví dụ:
The fans gave an excited reaction to the announcement.
(Người hâm mộ có phản ứng phấn khích trước thông báo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết