VIETNAMESE
Đào
Cây đào, quả đào
ENGLISH
Peach
/piːʧ/
"Đào" là cây ăn quả thuộc họ Hoa hồng, có quả ngọt, màu vàng hoặc đỏ, và hoa thường nở vào mùa xuân.
Ví dụ
1.
Quả đào ngọt và mọng nước vào mùa hè.
Peaches are sweet and juicy in summer.
2.
Hoa đào là biểu tượng của mùa xuân.
Peach blossoms are a symbol of spring.
Ghi chú
 Đào  là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ  Đào  nhé!
 Nghĩa 1:  Hành động dùng công cụ để loại bỏ đất, cát nhằm tìm kiếm hoặc tạo ra một hố.
Tiếng Anh:  To dig 
Ví dụ: 
They had to  dig  a hole to plant the tree.
(Họ phải đào một cái hố để trồng cây.)
  Nghĩa 1:  Hành động dùng công cụ để loại bỏ đất, cát nhằm tìm kiếm hoặc tạo ra một hố.
Tiếng Anh:  To dig 
Ví dụ: 
They had to  dig  a hole to plant the tree.
(Họ phải đào một cái hố để trồng cây.)
 Nghĩa 2:  Nghĩa bóng, chỉ việc tìm kiếm, khai thác thông tin hoặc bí mật.
Tiếng Anh:  To investigate 
Ví dụ: 
The journalist tried to  investigate  the corruption scandal.
(Nhà báo cố gắng đào sâu vụ bê bối tham nhũng.)
  Nghĩa 2:  Nghĩa bóng, chỉ việc tìm kiếm, khai thác thông tin hoặc bí mật.
Tiếng Anh:  To investigate 
Ví dụ: 
The journalist tried to  investigate  the corruption scandal.
(Nhà báo cố gắng đào sâu vụ bê bối tham nhũng.)
 Nghĩa 3:  Nghĩa mở rộng, chỉ người phụ nữ có nhan sắc hoặc sự quyến rũ.
Tiếng Anh:  Beauty 
Ví dụ: 
She was the most admired  beauty  in town.
(Cô ấy là người đẹp được ngưỡng mộ nhất trong thị trấn.)
  Nghĩa 3:  Nghĩa mở rộng, chỉ người phụ nữ có nhan sắc hoặc sự quyến rũ.
Tiếng Anh:  Beauty 
Ví dụ: 
She was the most admired  beauty  in town.
(Cô ấy là người đẹp được ngưỡng mộ nhất trong thị trấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




