VIETNAMESE

Quả anh đào

Trái anh đào

word

ENGLISH

Cherry

  
NOUN

/ˈtʃɛri/

-

“Quả anh đào” là một loại quả nhỏ, tròn, có màu đỏ hoặc đen, vị ngọt hoặc chua.

Ví dụ

1.

Quả anh đào thường được dùng trong món tráng miệng.

Cherries are often used in desserts and pies.

2.

Cây anh đào đầy quả chín vào mùa hè.

The cherry tree is full of ripe fruits in summer.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Cherry nhé! check Cherry-pick - Lựa chọn kỹ càng, chọn lọc Ví dụ: She tends to cherry-pick the best candidates for the job. (Cô ấy có xu hướng chọn lọc kỹ càng những ứng viên tốt nhất cho công việc.) check Life is just a bowl of cherries - Cuộc sống thật dễ dàng, vui vẻ Ví dụ: I don't want to go back to my old job; I like the new one because life is just a bowl of cherries here. (Tôi không muốn quay lại công việc cũ; tôi thích công việc mới vì cuộc sống ở đây thật dễ dàng và vui vẻ.) check Cherry on the cake - Điều tuyệt vời nhất, điểm nhấn hoàn hảo Ví dụ: The team’s victory was the cherry on the cake after a long season of hard work. (Chiến thắng của đội là điểm nhấn hoàn hảo sau một mùa giải dài với nhiều nỗ lực.)