VIETNAMESE
quá đã
rất tuyệt vời, rất đã
ENGLISH
absolutely amazing
/ˌæbsəˈluːtli əˈmeɪzɪŋ/
incredible, fantastic
Quá đã là câu cảm thán thể hiện sự thỏa mãn hoặc vui thích tột độ.
Ví dụ
1.
Buổi hòa nhạc đó quá đã, tôi không thể ngừng nhảy.
That concert was absolutely amazing, I couldn’t stop dancing.
2.
Buổi tiệc tối qua quá đã.
The party last night was absolutely amazing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của absolutely amazing nhé!
Phenomenal - Phi thường
Phân biệt:
Phenomenal diễn tả điều gì đó gây ấn tượng cực mạnh, rất gần với absolutely amazing.
Ví dụ:
The team's performance was phenomenal.
(Màn trình diễn của đội thật phi thường.)
Outstanding - Xuất sắc
Phân biệt:
Outstanding nhấn mạnh sự xuất sắc vượt trội, phù hợp với absolutely amazing trong bối cảnh khen ngợi.
Ví dụ:
Her achievements are outstanding.
(Thành tích của cô ấy rất xuất sắc.)
Incredible - Không thể tin được
Phân biệt:
Incredible ám chỉ mức độ tuyệt vời đến mức khó tin, tương đương với absolutely amazing.
Ví dụ:
The concert was incredible.
(Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.)
Mind-blowing - Kinh ngạc
Phân biệt:
Mind-blowing mang sắc thái trẻ trung, sôi nổi khi mô tả điều gì đó tuyệt vời đến choáng ngợp, sát nghĩa với absolutely amazing.
Ví dụ:
The view from the top was mind-blowing.
(Khung cảnh từ đỉnh núi thật choáng ngợp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết