VIETNAMESE
quả bóng đá
ENGLISH
soccer ball
/ˈsɑkər bɔl/
football
Quả bóng đá là một quả bóng tròn, thường được làm từ da hoặc chất liệu tổng hợp, được sử dụng trong môn bóng đá; có kích thước lớn và được thiết kế để dễ dàng lăn và đá.
Ví dụ
1.
Anh ấy đá quả bóng đá vào lưới, ghi bàn thắng quyết định.
He kicked the soccer ball into the net, scoring the winning goal.
2.
Những đứa trẻ chơi với quả bóng đá trong công viên suốt cả buổi chiều.
The children played with a soccer ball in the park all afternoon.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ soccer ball khi nói hoặc viết nhé!
Kick a soccer ball – Đá bóng
Ví dụ:
He learned how to kick a soccer ball accurately at a young age.
(Anh ấy học cách đá bóng chính xác từ khi còn nhỏ.)
Soccer ball size – Kích cỡ bóng đá
Ví dụ:
Different age groups use varying soccer ball sizes for appropriate play.
(Các nhóm tuổi khác nhau sử dụng kích cỡ bóng đá khác nhau cho phù hợp.)
Inflate a soccer ball – Bơm bóng đá
Ví dụ:
Remember to inflate the soccer ball to the correct pressure before the game.
(Nhớ bơm bóng đá đến áp suất đúng trước trận đấu.)
Leather soccer ball – Bóng đá da
Ví dụ:
The team practiced with leather soccer balls for better control.
(Đội đã tập luyện với bóng đá da để có sự kiểm soát tốt hơn.)
Match the soccer ball – Phối hợp bóng đá
Ví dụ:
The players wore uniforms that matched the soccer ball design.
(Các cầu thủ mặc đồng phục phù hợp với thiết kế của bóng đá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết