VIETNAMESE
chuẩn trực
thiết bị chuẩn sáng
ENGLISH
collimator
/ˈkɒlɪmeɪtər/
light guide, beam shaper
“Chuẩn trực” là quá trình hoặc thiết bị được sử dụng để tập trung hoặc định hướng ánh sáng trong một chùm tia hẹp.
Ví dụ
1.
Thiết bị chuẩn trực là cần thiết để tập trung chùm tia laser.
The collimator is essential for focusing the laser beam.
2.
Kính thiên văn này sử dụng chuẩn trực để có hình ảnh rõ hơn.
This telescope uses a collimator for clearer images.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Collimator nhé! Collimate (Verb) - Điều chỉnh hoặc làm song song Ví dụ: The engineer collimated the laser beam. (Kỹ sư đã điều chỉnh chùm tia laser.) Collimation (Noun) - Sự điều chỉnh hoặc làm song song Ví dụ: Proper collimation is essential for accuracy. (Việc điều chỉnh đúng rất cần thiết để đạt độ chính xác.) Collimating (Adjective) - Liên quan đến việc điều chỉnh Ví dụ: The collimating lens ensures a focused beam. (Thấu kính điều chỉnh đảm bảo một chùm tia tập trung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết