VIETNAMESE
Quả cân chuẩn
Cân tiêu chuẩn, quả chuẩn
ENGLISH
Calibration weight
/ˌkælɪˈbreɪʃən weɪt/
Standard weight, balance weight
Quả cân chuẩn là thiết bị được dùng để hiệu chỉnh và kiểm tra độ chính xác của cân.
Ví dụ
1.
Quả cân chuẩn đảm bảo độ chính xác của cân phòng thí nghiệm.
The calibration weight ensures the accuracy of laboratory scales.
2.
Quả cân chuẩn rất quan trọng trong các phép đo chính xác.
Calibration weights are critical in precise measurements.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Calibration nhé!
Calibrate (Verb) - Hiệu chỉnh, điều chỉnh
Ví dụ:
The technician calibrated the equipment for accuracy.
(Kỹ thuật viên đã hiệu chỉnh thiết bị để đảm bảo độ chính xác.)
Calibrated (Adjective) - Được hiệu chỉnh
Ví dụ:
The calibrated thermometer ensures precise temperature readings.
(Nhiệt kế được hiệu chỉnh đảm bảo đọc nhiệt độ chính xác.)
Calibrator (Noun) - Thiết bị hiệu chỉnh
Ví dụ:
A calibrator is used to test and adjust measuring instruments.
(Thiết bị hiệu chỉnh được sử dụng để kiểm tra và điều chỉnh các dụng cụ đo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết