VIETNAMESE

quả bong bóng

word

ENGLISH

bubble

  
NOUN

/ˈbʌbəl/

Quả bong bóng là một quả bóng nhỏ, mỏng, được tạo ra từ dung dịch xà phòng và không khí, thường sử dụng trong các trò chơi trẻ em hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ đang chơi với quả bong bóng xà phòng trong vườn.

The children were playing with soap bubbles in the garden.

2.

Những đứa trẻ thích đuổi theo những quả bong bóng khi chúng bay lơ lửng trên không.

The children enjoyed chasing the soap bubbles as they floated in the air.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bubble nhé! check Foam - Bọt, thường là các bọt khí trong chất lỏng như xà phòng hoặc bia. Phân biệt: Foam thường mô tả các bọt khí trong chất lỏng, đặc biệt trong các sản phẩm như sữa, bia, trong khi Bubble chỉ các quả bóng khí nhỏ, có thể thấy trong nhiều môi trường. Ví dụ: The beer was covered with a thick layer of foam. (Cốc bia được phủ một lớp bọt dày.) check Air pocket - Túi khí, các vùng không khí bị mắc kẹt trong một vật thể hoặc chất lỏng. Phân biệt: Air pocket chỉ các túi khí bị mắc kẹt trong vật thể hoặc chất lỏng, trong khi Bubble mô tả những quả bóng khí xuất hiện và nổi lên trên mặt nước hoặc chất lỏng. Ví dụ: There was an air pocket trapped inside the jelly. (Có một túi khí bị mắc kẹt trong lớp thạch.) check Blister - Bọng nước, các vết phồng rộp trên da hoặc bề mặt vật thể chứa đầy chất lỏng. Phân biệt: Blister có thể được dùng để mô tả các vết phồng rộp trên da, trong khi Bubble thường chỉ là các quả bóng khí nhỏ, có thể xuất hiện trong chất lỏng hoặc bề mặt mịn. Ví dụ: She got a blister from wearing tight shoes. (Cô ấy bị phồng rộp chân do đi giày chật.)