VIETNAMESE
bồn bồn
cây lác
ENGLISH
cattail
/ˈkæt.taɪl/
bulrush
“Bồn bồn” là loại cây sống ở vùng đất ngập nước, thân non thường được dùng làm rau.
Ví dụ
1.
Bồn bồn được thu hoạch làm thực phẩm.
Cattails are harvested for food.
2.
Cây bồn bồn phát triển ở vùng đất ngập nước.
The cattail plant thrives in wetlands.
Ghi chú
Từ bồn bồn là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wetland - Vùng đất ngập nước
Ví dụ:
Cattails thrive in wetlands and marshy areas.
(Bồn bồn phát triển mạnh ở các vùng đất ngập nước và đầm lầy.)
Edible Stem - Thân cây ăn được
Ví dụ:
The edible stem of cattails is used in local cuisine.
(Thân cây bồn bồn được dùng trong ẩm thực địa phương.)
Reed - Sậy
Ví dụ:
Cattails resemble reeds with their tall, slender structure.
(Bồn bồn giống sậy với thân cao và mảnh.)
Natural Filter - Bộ lọc tự nhiên
Ví dụ:
Cattails act as natural filters in wetland ecosystems.
(Bồn bồn hoạt động như bộ lọc tự nhiên trong hệ sinh thái ngập nước.)
Habitat - Môi trường sống
Ví dụ:
Cattails provide a habitat for birds and insects.
(Bồn bồn cung cấp môi trường sống cho các loài chim và côn trùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết