VIETNAMESE
Quả bí ngòi
Bí ngòi
ENGLISH
Zucchini
/zuːˈkiːni/
Courgette
“Quả bí ngòi” là loại bí nhỏ, dài, có vỏ xanh hoặc vàng, thường ăn sống hoặc nấu chín.
Ví dụ
1.
Quả bí ngòi thường được dùng trong món salad và xào.
Zucchini is often used in salads and stir-fries.
2.
Quả bí ngòi được thái mỏng để chế biến món ăn.
The zucchini is thinly sliced for the dish.
Ghi chú
Từ quả bí ngòi là một từ vựng thuộc nông nghiệp và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Squash – Bí
Ví dụ:
Zucchini is a type of squash that has a mild taste and can be eaten raw or cooked.
(Bí ngòi là một loại bí có vị nhẹ, có thể ăn sống hoặc nấu chín.)
Cucumber – Dưa chuột
Ví dụ:
Both zucchini and cucumber are often used in salads, though the zucchini is technically a type of squash.
(Cả bí ngòi và dưa chuột đều thường được dùng trong salad, mặc dù bí ngòi thực tế là một loại bí.)
Summer squash – Bí mùa hè
Ví dụ:
Zucchini belongs to the summer squash family, known for its tender texture.
(Bí ngòi thuộc họ bí mùa hè, nổi tiếng với kết cấu mềm.)
Yellow squash – Bí vàng
Ví dụ:
Yellow squash is similar to zucchini, but it has a yellow skin.
(Bí vàng tương tự như bí ngòi, nhưng có vỏ màu vàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết