VIETNAMESE

hoa quả bị hỏng

trái cây hư, hoa héo

word

ENGLISH

Spoiled fruits

  
PHRASE

/spɔɪld fruːts/

Rotten fruits, Decayed produce

“Hoa quả bị hỏng” là trạng thái trái cây hoặc hoa bị phân hủy hoặc không còn sử dụng được.

Ví dụ

1.

Chúng tôi phải vứt bỏ hoa quả bị hỏng trong tủ lạnh.

We had to throw away the spoiled fruits in the fridge.

2.

Hoa quả bị hỏng không nên ăn để tránh rủi ro sức khỏe.

Spoiled fruits should not be consumed to avoid health risks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spoiled fruits (dịch từ “hoa quả bị hỏng”) nhé! check Rotten fruits - Trái cây thối Phân biệt: Rotten fruits là cụm đồng nghĩa trực tiếp, mô tả hoa quả bị hỏng nặng do phân hủy. Ví dụ: The basket was full of rotten fruits. (Rổ toàn là hoa quả bị hỏng.) check Decayed fruits - Hoa quả bị thối rữa Phân biệt: Decayed fruits dùng trong ngữ cảnh mô tả kỹ hơn về sự hư hỏng do vi khuẩn hoặc nấm mốc. Ví dụ: She threw out the decayed fruits from the fridge. (Cô ấy vứt hết hoa quả bị hỏng trong tủ lạnh.) check Overripe fruits - Trái cây chín quá mức Phân biệt: Overripe fruits là mức độ nhẹ hơn “spoiled”, dùng khi trái cây bắt đầu mềm nhũn, sắp hỏng. Ví dụ: The bananas are overripe and turning black. (Chuối chín quá rồi, bắt đầu bị hỏng.)