VIETNAMESE

hố

hố đất lớn

word

ENGLISH

Pit

  
NOUN

/pɪt/

hole

“Hố” là một khoảng trũng hoặc rỗng lớn trên bề mặt đất.

Ví dụ

1.

Hố được đào để phục vụ xây dựng.

The pit was dug for construction purposes.

2.

Hố có thể nguy hiểm nếu không được che chắn.

Pits can be dangerous if left uncovered.

Ghi chú

Từ pit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pit nhé! Nghĩa 1 – Hạt hạch, hạt lớn có thể tìm thấy bên trong trái cây (ví dụ: hạt đào, hạt mận) Ví dụ: Please remove the pit from the peach before eating it. (Hãy loại bỏ hạt đào trước khi ăn.) Nghĩa 2 – Khu vực dàn nhạc dưới sân khấu trong nhà hát, nơi các nhạc công biểu diễn Ví dụ: The orchestra performed beautifully from the pit during the opera. (Dàn nhạc đã biểu diễn rất hay từ khu vực dàn nhạc dưới sân khấu trong vở opera.) Nghĩa 3 – (Động từ) Sự đối đầu hoặc sắp xếp để thi đấu với nhau (ví dụ: “to pit one team against another”) Ví dụ: The coach decided to pit the best players against each other in the final match. (Huấn luyện viên quyết định cho những cầu thủ xuất sắc thi đấu với nhau ở trận chung kết.)