VIETNAMESE
pirate
hải tặc, tên cướp biển
ENGLISH
pirate
/ˈpaɪrət/
buccaneer, corsair
Cướp biển là nhóm kẻ cướp trên biển, chuyên dùng vũ lực để cướp tàu, thuyền và tài sản trên tàu của người khác.
Ví dụ
1.
Cướp biển rất tàn nhẫn.
The pirate is very ruthless.
2.
Cướp biển rất giỏi chèo thuyền.
The pirate is very skilled in sailing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt pirate và buccaneer nha! - Pirate (cướp biển): là một thuật ngữ chung, chỉ bất kỳ ai cướp tàu thuyền hoặc tài sản trên biển. Ví dụ: The pirates attacked a merchant ship. - Buccaneer (kẻ cướp biển trên biển Caribe/ kẻ cướp ở bờ biển Thái Bình Dương): là một thuật ngữ cụ thể hơn, chỉ những kẻ cướp biển hoạt động ở vùng biển Caribbean vào thế kỷ 17 và 18. Họ thường là những người đàn ông gan dạ và dũng cảm, được biết đến với khả năng chiến đấu và thủy thủ đoàn giỏi. Ví dụ: The buccaneers were a feared group who terrorized the Caribbean Sea. (Những kẻ cướp trên biển Caribe là một nhóm người đáng sợ đã khủng bố vùng biển Caribe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết