VIETNAMESE

taxi dù

xe taxi không phép

word

ENGLISH

illegal taxi

  
NOUN

/ɪˈliːɡəl ˈtæksi/

unlicensed cab

"Taxi dù" là loại taxi hoạt động không có giấy phép hoặc không được quản lý chính thức.

Ví dụ

1.

Hành khách được khuyên tránh taxi dù vì lý do an toàn.

Passengers are advised to avoid illegal taxis for safety reasons.

2.

Taxi dù thường hoạt động ở các khu vực có ít phương tiện giao thông.

Illegal taxis often operate in areas with limited transportation options.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của illegal taxi nhé! check Unlicensed taxi – Taxi không có giấy phép Phân biệt: Unlicensed taxi là taxi hoạt động mà không có giấy phép hợp pháp. Ví dụ: The illegal taxi was identified as an unlicensed taxi. (Taxi dù được xác định là taxi không có giấy phép.) check Pirate taxi – Taxi không chính thức Phân biệt: Pirate taxi dùng để chỉ các xe hoạt động trái phép ngoài hệ thống quản lý. Ví dụ: Pirate taxis often operate in busy tourist areas. (Taxi không chính thức thường hoạt động ở các khu vực du lịch đông đúc.) check Unregulated taxi – Taxi không được quản lý Phân biệt: Unregulated taxi là taxi không tuân theo quy định hoặc không được kiểm soát bởi cơ quan chức năng. Ví dụ: Unregulated taxis pose a safety risk to passengers. (Taxi không được quản lý gây rủi ro an toàn cho hành khách.)