VIETNAMESE

dân phượt

phượt thủ

ENGLISH

backpacker

  
NOUN

/ˈbækˌpækər/

traveler

Dân phượt là những người thích du lịch và thường tự túc khám phá các địa điểm du lịch.

Ví dụ

1.

Dân phượt thường thích đi đến nơi có cảnh quan thiên nhiên đẹp.

Backpackers often like to go to places with beautiful natural landscapes.

2.

Dân phượt rất thích phiêu lưu.

Backpackers are very adventurous.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt backpacker traveler nha! - Backpacker (dân phượt, du khách ba lô): là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người đi du lịch với chi phí thấp, thường là bằng cách đi bộ đường dài, cắm trại, và sử dụng các phương tiện giao thông công cộng. Họ thường là những người trẻ tuổi, có tinh thần khám phá, và muốn trải nghiệm cuộc sống một cách trọn vẹn nhất. Ví dụ: 10 years ago, most visitors to Costa Rica were adventurous backpackers travelling on a budget. (10 năm trước, hầu hết du khách đến Costa Rica đều là dân phượt thích phiêu lưu và đi du lịch tiết kiệm.) - Traveler (người đi du lịch): là một khái niệm rộng hơn, dùng để chỉ bất kỳ ai đi du lịch, bất kể mục đích, thời gian, hoặc chi phí. Họ có thể là những người đi du lịch nghỉ dưỡng, đi du lịch khám phá, đi du lịch công tác, hoặc đi du lịch theo bất kỳ mục đích nào khác. Ví dụ: Stations can be dangerous places for the unwary traveller. (Các trạm tàu xe có thể là nơi nguy hiểm cho du khách không cẩn trọng.)