VIETNAMESE

Phượng tím

-

word

ENGLISH

Jacaranda

  
NOUN

/ˌdʒækəˈrændə/

-

“Phượng tím” là một loại cây có hoa màu tím, thường trồng làm cảnh.

Ví dụ

1.

Phượng tím nở hoa màu tím tuyệt đẹp.

Jacarandas bloom with stunning purple flowers.

2.

Các con đường rợp bóng phượng tím đang nở hoa.

The streets are lined with jacaranda trees in bloom.

Ghi chú

Từ phượng tím là một từ vựng thuộc cây cảnh và hoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flowering tree - Cây có hoa Ví dụ: Jacaranda is a flowering tree known for its striking purple blossoms. (Phượng tím là một loài cây có hoa nổi bật với những bông hoa màu tím.) check Ornamental tree - Cây trang trí Ví dụ: Jacaranda is commonly planted as an ornamental tree in parks and gardens. (Phượng tím thường được trồng như một cây trang trí trong công viên và vườn.) check Tropical tree - Cây nhiệt đới Ví dụ: Jacaranda is a tropical tree that thrives in warm climates. (Phượng tím là cây nhiệt đới phát triển tốt trong các khu vực khí hậu ấm.)