VIETNAMESE

phương tiện tự túc

xe tự túc

word

ENGLISH

self-owned vehicle

  
NOUN

/ˈsɛlf ˌoʊnd ˈviːɪkl/

privately owned vehicle

"Phương tiện tự túc" là phương tiện do cá nhân sở hữu và tự sử dụng mà không cần phụ thuộc vào dịch vụ bên ngoài.

Ví dụ

1.

Phương tiện tự túc mang lại sự độc lập cho các chuyến đi dài.

A self-owned vehicle provides independence for long trips.

2.

Sinh viên thường sử dụng phương tiện tự túc để đi lại hàng ngày.

Students often use self-owned vehicles for daily commutes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của self-owned vehicle nhé! check Personal car – Xe cá nhân Phân biệt: Personal car là xe thuộc sở hữu cá nhân, sử dụng riêng. Ví dụ: Owning a self-owned vehicle like a personal car provides flexibility. (Sở hữu một phương tiện tự túc như xe cá nhân mang lại sự linh hoạt.) check Private vehicle – Phương tiện riêng Phân biệt: Private vehicle sử dụng riêng, không phải phương tiện công cộng. Ví dụ: Private vehicles dominate urban traffic. (Phương tiện riêng chiếm ưu thế trên giao thông đô thị.) check Owned transportation – Phương tiện thuộc sở hữu Phân biệt: Owned transportation chỉ các phương tiện thuộc quyền sở hữu của một cá nhân. Ví dụ: Using a self-owned vehicle reduces dependence on public transport. (Sử dụng phương tiện tự túc giảm sự phụ thuộc vào giao thông công cộng.) check Independent vehicle – Phương tiện tự lập Phân biệt: Independent vehicle nhấn mạnh khả năng tự do di chuyển mà không cần dịch vụ khác. Ví dụ: An independent vehicle is essential for rural residents. (Một phương tiện tự lập là rất cần thiết cho cư dân nông thôn.)