VIETNAMESE
tiên cá
nàng tiên cá
ENGLISH
mermaid
/ˈmɜrmeɪd/
siren, sea-maiden
Tiên cá là sinh vật thần thoại nửa người nửa cá, thường gắn với biển cả và sự kỳ diệu.
Ví dụ
1.
Tiên cá bơi lội duyên dáng trong đại dương.
The mermaid swam gracefully in the ocean.
2.
Những câu chuyện về tiên cá đã mê hoặc các thủy thủ.
Tales of mermaids have enchanted sailors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mermaid nhé!
Siren – Tiên cá mê hoặc
Phân biệt:
Siren có thể chỉ sinh vật huyền thoại quyến rũ các thủy thủ bằng giọng hát, thường mang sắc thái nguy hiểm hơn so với mermaid.
Ví dụ:
The sailors were lured off course by the enchanting song of the siren.
(Các thủy thủ đã bị giọng hát mê hoặc của tiên cá mê hoặc làm lạc hướng.)
Nymph – Nữ thần nước
Phân biệt:
Nymph là sinh vật thần thoại thường liên quan đến sông suối, hồ nước hoặc rừng cây, trong khi mermaid đặc trưng là sống ở biển.
Ví dụ:
The nymph emerged from the stream, her presence both calming and mysterious.
(Nữ thần nước xuất hiện từ dòng suối, hiện diện của cô vừa êm dịu vừa bí ẩn.)
Sea maiden – Thiếu nữ biển
Phân biệt:
Sea maiden có thể được dùng như một cách gọi văn hoa hoặc ẩn dụ, không nhất thiết chỉ sinh vật thần thoại như mermaid.
Ví dụ:
The tale spoke of a sea maiden who guided lost fishermen to safety.
(Câu chuyện kể về một thiếu nữ biển đã dẫn dắt những ngư dân lạc đường đến nơi an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết