VIETNAMESE

phương thức liên lạc

phương pháp giao tiếp, hình thức liên lạc

word

ENGLISH

contact method

  
NOUN

/ˈkɒntækt ˈmɛθəd/

means of communication, communication method

"Phương thức liên lạc" là cách thức để truyền thông tin giữa hai hoặc nhiều người.

Ví dụ

1.

Email là phương thức liên lạc chính trong tổ chức.

Email is the primary contact method within the organization.

2.

Phương thức liên lạc khác nhau tùy thuộc vào mức độ khẩn cấp của tin nhắn.

The contact method varies depending on the urgency of the message.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contact method (phương thức liên lạc) nhé! check Communication channel – Kênh giao tiếp Phân biệt: Communication channel là từ đồng nghĩa phổ biến với contact method, thường dùng trong bối cảnh tổ chức và truyền thông. Ví dụ: Email remains the primary communication channel for clients. (Email vẫn là phương thức liên lạc chính với khách hàng.) check Means of contact – Cách thức liên hệ Phân biệt: Means of contact là cách nói trang trọng hơn, đồng nghĩa trực tiếp với contact method. Ví dụ: Please provide your preferred means of contact. (Vui lòng cung cấp phương thức liên hệ bạn mong muốn.) check Way to reach – Cách để liên lạc Phân biệt: Way to reach là cụm thông dụng, thân mật hơn, tương đương với contact method trong giao tiếp thường ngày. Ví dụ: What’s the best way to reach you? (Cách nào liên lạc với bạn là tiện nhất?) check Outreach method – Cách tiếp cận Phân biệt: Outreach method là cụm mang sắc thái chuyên môn, thường dùng trong tiếp thị hoặc dịch vụ cộng đồng thay cho contact method. Ví dụ: We use multiple outreach methods to engage with users. (Chúng tôi sử dụng nhiều phương thức tiếp cận để kết nối với người dùng.)