VIETNAMESE

Phường quận

Phường thuộc quận, Đơn vị hành chính quận, Khu phường quận

word

ENGLISH

District ward

  
NOUN

/ˈdɪstrɪkt wɔːd/

Local district ward

“Phường quận” là cách gọi chung để chỉ các phường thuộc một quận trong thành phố.

Ví dụ

1.

Phường quận là các đơn vị hành chính quan trọng.

District wards are important administrative units.

2.

Họ tổ chức chiến dịch làm sạch trong phường quận.

They organized a cleanup drive in the district ward.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của District ward nhé! check Neighborhood – Khu phố Phân biệt: Neighborhood chỉ một khu vực dân cư nhỏ, thường có các mối quan hệ cộng đồng chặt chẽ. Ví dụ: The neighborhood has a strong sense of community with regular events. (Khu phố này có một cộng đồng gắn kết với các sự kiện thường xuyên.) check Subdistrict – Tiểu khu Phân biệt: Subdistrict là một phân khu nhỏ hơn trong một quận, thành phố hoặc khu vực hành chính. Ví dụ: The subdistrict is known for its quiet streets and residential areas. (Tiểu khu này nổi tiếng với các con phố yên tĩnh và khu dân cư.) check Local area – Khu vực địa phương Phân biệt: Local area là một khu vực cụ thể trong một thành phố hoặc quận, có thể được xác định theo các đặc điểm văn hóa hoặc địa lý. Ví dụ: He lives in the local area near the main square. (Anh ấy sống ở khu vực địa phương gần quảng trường chính.)