VIETNAMESE

Phương pháp vô cảm

Phương pháp gây tê, cách làm tê

word

ENGLISH

Anesthesia method

  
NOUN

/ˌænəsˈθiːʒə ˈmɛθəd/

Sedation method, pain management

Phương pháp vô cảm là cách làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau trong y học hoặc phẫu thuật.

Ví dụ

1.

Phương pháp vô cảm đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau trong phẫu thuật.

The anesthesia method ensured the patient felt no pain during surgery.

2.

Phương pháp vô cảm liên tục được cải tiến với công nghệ.

Anesthesia methods are constantly improving with technology.

Ghi chú

Anesthesia là một từ có gốc từ an- (không, thiếu) và -esthesia (cảm giác, cảm nhận). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Anesthetic (Noun/Adjective) - Thuốc gây tê hoặc gây mê, gây tê Ví dụ: The doctor administered an anesthetic to numb the area before surgery. (Bác sĩ tiêm thuốc gây tê để làm tê vùng cần phẫu thuật.) check Anesthetize (Verb) - Làm tê, gây mê Ví dụ: The patient was anesthetized before the procedure. (Bệnh nhân được gây mê trước khi thực hiện thủ thuật.) check Anesthetist (Noun) - Bác sĩ gây mê Ví dụ: The anesthetist monitored the patient’s vital signs during surgery. (Bác sĩ gây mê theo dõi các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.)