VIETNAMESE
vỏ cam
ENGLISH
orange peel
/ˈɔːrɪndʒ piːl/
Vỏ cam là lớp vỏ bên ngoài của quả cam, có màu cam sáng và thường được sử dụng trong ẩm thực.
Ví dụ
1.
Vỏ cam thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh.
Orange peel is often used in cooking and baking.
2.
Tôi dùng vỏ cam trong món sinh tố để tăng hương vị.
I use orange peel in my smoothies for extra flavor.
Ghi chú
Từ vỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vỏ nhé!
Nghĩa 1: Lớp bên ngoài của một vật, thường dùng để bảo vệ hoặc bao bọc
Tiếng Anh: Cover / Casing
Ví dụ:
The phone has a protective cover to prevent scratches.
(Chiếc điện thoại có một lớp vỏ bảo vệ để tránh trầy xước.)
Nghĩa 2: Lớp ngoài của một sinh vật hoặc vật thể tự nhiên, thường cứng
Tiếng Anh: Shell
Ví dụ:
The turtle withdrew into its shell when it felt threatened.
(Con rùa rút vào trong vỏ khi nó cảm thấy bị đe dọa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết