VIETNAMESE

Phương pháp luận

Nguyên tắc phương pháp, cách tiếp cận

word

ENGLISH

Methodology

  
NOUN

/ˌmɛθəˈdɒlədʒi/

Framework, approach

Phương pháp luận là hệ thống các nguyên tắc hoặc phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu hoặc giải quyết vấn đề.

Ví dụ

1.

Nghiên cứu tuân theo một phương pháp luận nghiêm ngặt để đảm bảo độ chính xác.

The study followed a rigorous methodology to ensure accuracy.

2.

Phương pháp luận khác nhau giữa các lĩnh vực học thuật.

Methodologies differ across academic disciplines.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ methodology nhé! check Method (noun) - Phương pháp Ví dụ: A scientific method is used to conduct experiments. (Phương pháp khoa học được sử dụng để tiến hành các thí nghiệm.) check Methodical (adjective) - Có tính hệ thống, cẩn thận Ví dụ: He took a methodical approach to solve the problem. (Anh ấy áp dụng một cách tiếp cận có hệ thống để giải quyết vấn đề.) check Methodically (adverb) - Một cách có hệ thống Ví dụ: The tasks were completed methodically and efficiently. (Các nhiệm vụ được hoàn thành một cách có hệ thống và hiệu quả.)