VIETNAMESE
phương kế
ENGLISH
resort
/rɪˈzɔːt/
"Phương kế" là một từ Hán-Việt chỉ cách thức giải quyết khó khăn nan giải trong cuộc sống.
Ví dụ
1.
Công ty đứng trước bờ vực phá sản nhưng họ đã tìm ra phương kế bằng cách tái cấu trúc khoản nợ của mình.
The company was on the brink of bankruptcy but they managed to find a resort by restructuring their debt.
2.
Phương kế sau cùng là chúng tôi có thể phải xem xét việc sa thải nhân viên để cắt giảm chi phí.
As a last resort, we may have to consider layoffs to cut costs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Resort nhé! Measure – Biện pháp Phân biệt: Measure đề cập đến hành động hoặc phương pháp được sử dụng để giải quyết một vấn đề. Ví dụ: The government implemented strict measures to control inflation. (Chính phủ đã áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát lạm phát.) Solution – Giải pháp Phân biệt: Solution nhấn mạnh vào cách giải quyết một vấn đề cụ thể. Ví dụ: We need to find a solution to the supply chain disruptions. (Chúng ta cần tìm một giải pháp cho sự gián đoạn chuỗi cung ứng.) Tactic – Chiến thuật Phân biệt: Tactic là một phương pháp hoặc chiến lược tạm thời để đối phó với tình huống khó khăn. Ví dụ: The company used a pricing tactic to attract more customers. (Công ty đã sử dụng chiến thuật giá cả để thu hút nhiều khách hàng hơn.) Expedient – Phương sách tạm thời Phân biệt: Expedient là một biện pháp hữu ích trong ngắn hạn nhưng có thể không phải là giải pháp lâu dài. Ví dụ: Using temporary workers is just an expedient to handle the peak season. (Việc sử dụng nhân viên thời vụ chỉ là một phương sách tạm thời để xử lý mùa cao điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết