VIETNAMESE
phương kế sau cùng
phương kế sau cùng, giải pháp cuối cùng
ENGLISH
last resort
/lɑːst rɪˈzɔːt/
final solution, fallback plan
"Phương kế sau cùng" là cách giải quyết dự phòng được sử dụng khi tất cả các phương kế khác đều thất bại.
Ví dụ
1.
Phương kế sau cùng là chúng tôi có thể phải xem xét việc sa thải nhân viên để cắt giảm chi phí.
Our last resort may have to consider layoffs to cut costs.
2.
Sử dụng vũ lực phải luôn là phương kế sau cùng trong việc thực thi pháp luật.
Using force should always be the last resort in law enforcement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Last resort nhé!
Final option – Lựa chọn cuối cùng
Phân biệt:
Final option nhấn mạnh vào phương án cuối cùng khi không còn lựa chọn nào khác.
Ví dụ:
Declaring bankruptcy should be the final option for the company.
(Tuyên bố phá sản nên là lựa chọn cuối cùng của công ty.)
Emergency measure – Biện pháp khẩn cấp
Phân biệt:
Emergency measure tập trung vào các giải pháp nhanh chóng khi tình huống trở nên nghiêm trọng.
Ví dụ:
The government implemented emergency measures to stabilize the economy. (Chính phủ đã áp dụng các biện pháp khẩn cấp để ổn định nền kinh tế.)
Ultimate recourse – Giải pháp cuối cùng
Phân biệt:
Ultimate recourse nhấn mạnh vào cách xử lý cuối cùng khi mọi phương án khác đều thất bại.
Ví dụ:
Legal action will be our ultimate recourse if the dispute continues.
(Hành động pháp lý sẽ là giải pháp cuối cùng nếu tranh chấp tiếp diễn.)
Fallback solution – Giải pháp dự phòng cuối cùng
Phân biệt:
Fallback solution đề cập đến một phương án dự phòng cuối cùng khi tất cả các kế hoạch khác đều không hiệu quả.
Ví dụ:
If the main suppliers fail, we have a fallback solution to source locally.
(Nếu các nhà cung cấp chính thất bại, chúng tôi có giải pháp dự phòng để tìm nguồn cung ứng nội địa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết