VIETNAMESE
phương hướng
ENGLISH
direction
/daɪˈrɛkʃᵊn/
line
"Phương hướng" là hướng di chuyển của một người/vật thể (nghĩa đen) hoặc những mục tiêu được xác định để hướng theo đó mà hành động (nghĩa bóng).
Ví dụ
1.
Giám đốc điều hành đã đưa ra phương hướng rõ ràng cho tương lai của công ty.
The CEO provided clear direction for the company's future.
2.
Nhóm đã tuân theo phương hướng của người lãnh đạo để đạt được thành công.
The team followed the direction set by their leader to achieve success.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Direction khi nói hoặc viết nhé! Cardinal direction - Hướng chính Ví dụ: The compass helps travelers determine cardinal directions such as north, south, east, and west. (La bàn giúp du khách xác định các hướng chính như bắc, nam, đông và tây.) Sense of direction - Khả năng xác định phương hướng Ví dụ: He has a great sense of direction and never gets lost. (Anh ấy có khả năng xác định phương hướng tốt và không bao giờ bị lạc.) Change in direction - Sự thay đổi phương hướng Ví dụ: After losing their way, they decided to make a change in direction and follow the river. (Sau khi đi lạc, họ quyết định thay đổi phương hướng và đi dọc theo con sông.) Follow a direction - Đi theo một hướng/phương hướng Ví dụ: She followed the teacher’s direction carefully to complete the experiment. (Cô ấy làm theo hướng dẫn của giáo viên cẩn thận để hoàn thành thí nghiệm.) Strategic direction - Phương hướng chiến lược Ví dụ: The company set a new strategic direction to focus on sustainable energy. (Công ty đã đặt ra một phương hướng chiến lược mới để tập trung vào năng lượng bền vững.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết