VIETNAMESE

phương hướng hoạt động

mục tiêu hoạt động

word

ENGLISH

activity goal

  
NOUN

/ækˈtɪvəti ɡəʊl/

"Phương hướng hoạt động" là mục tiêu hướng đến của hoạt động của một tổ chức hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Phương hướng hoạt động của chúng tôi là tăng doanh số bán hàng lên 20% trong quý này.

Our activity goal is to increase sales by 20% this quarter.

2.

Mỗi bộ phận có phương hướng hoạt động riêng phù hợp với mục tiêu của công ty.

Each department has its own activity goal aligned with the company's objectives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Activity goal nhé! check Operational objective – Mục tiêu hoạt động Phân biệt: Operational objective tập trung vào những mục tiêu cụ thể mà một tổ chức hoặc cá nhân hướng đến trong quá trình hoạt động. Ví dụ: The operational objective of the company is to expand its market share. (Mục tiêu hoạt động của công ty là mở rộng thị phần.) check Strategic direction – Định hướng chiến lược Phân biệt: Strategic direction đề cập đến hướng đi dài hạn của một tổ chức để đạt được thành công. Ví dụ: The strategic direction focuses on sustainable business growth. (Định hướng chiến lược tập trung vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.) check Performance target – Mục tiêu hiệu suất Phân biệt: Performance target nhấn mạnh vào các tiêu chí đánh giá hiệu suất hoạt động của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: Each department has a performance target to meet by the end of the year. (Mỗi bộ phận có một mục tiêu hiệu suất cần đạt vào cuối năm.) check Business aspiration – Khát vọng kinh doanh Phân biệt: Business aspiration diễn tả mong muốn và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. Ví dụ: The business aspiration is to become the leading brand in Asia. (Khát vọng kinh doanh là trở thành thương hiệu hàng đầu tại châu Á.)