VIETNAMESE

phương hướng nhiệm vụ

mục tiêu nhiệm vụ, mục tiêu công việc

word

ENGLISH

task goal

  
NOUN

/tɑːsk ɡəʊl/

"Phương hướng nhiệm vụ" là mục tiêu hướng đến của một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ

1.

Hoàn thành dự án đúng thời hạn là phương hướng nhiệm vụ chính của chúng tôi.

Completing the project on time is our primary task goal.

2.

Đặt phương hướng nhiệm vụ rõ ràng giúp ưu tiên các hoạt động và thời hạn.

Setting clear task goals helps prioritize activities and deadlines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Task goal nhé! check Mission objective – Mục tiêu nhiệm vụ Phân biệt: Mission objective đề cập đến kết quả mà một nhiệm vụ cụ thể cần đạt được. Ví dụ: The mission objective is to complete the project within the deadline. (Mục tiêu nhiệm vụ là hoàn thành dự án đúng thời hạn.) check Assignment target – Mục tiêu công việc được giao Phân biệt: Assignment target tập trung vào các chỉ tiêu cụ thể của một nhiệm vụ hoặc dự án. Ví dụ: Each employee has an assignment target to achieve weekly. (Mỗi nhân viên có một mục tiêu công việc cần đạt mỗi tuần.) check Deliverable goal – Mục tiêu sản phẩm đầu ra Phân biệt: Deliverable goal nhấn mạnh vào kết quả có thể đo lường được của một nhiệm vụ. Ví dụ: The deliverable goal includes a complete market analysis report. (Mục tiêu sản phẩm đầu ra bao gồm một báo cáo phân tích thị trường hoàn chỉnh.) check Execution plan – Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ Phân biệt: Execution plan tập trung vào các bước thực hiện để đạt được mục tiêu nhiệm vụ. Ví dụ: The execution plan outlines the necessary steps to finish the assignment. (Kế hoạch thực hiện nêu rõ các bước cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ.)