VIETNAMESE
nhiệm vụ chính
Trách nhiệm trọng tâm
ENGLISH
Main duty
/meɪn ˈduːti/
Core responsibility
“Nhiệm vụ chính” là công việc hoặc trách nhiệm trọng tâm mà một cá nhân hoặc tổ chức cần thực hiện.
Ví dụ
1.
Nhiệm vụ chính của anh ấy là giám sát thực hiện dự án.
His main duty was to oversee project implementation.
2.
Nhiệm vụ chính đảm bảo đội ngũ đi đúng hướng.
Main duties ensure the team stays on track.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ main duty khi nói hoặc viết nhé!
Carry out main duty – thực hiện nhiệm vụ chính
Ví dụ:
His role is to carry out main duty to ensure project success.
(Vai trò của anh ấy là thực hiện nhiệm vụ chính để đảm bảo thành công của dự án.)
Focus on main duty – tập trung vào nhiệm vụ chính
Ví dụ:
She decided to focus on main duty instead of minor tasks.
(Cô ấy quyết định tập trung vào nhiệm vụ chính thay vì các công việc nhỏ.)
Define main duty – xác định nhiệm vụ chính
Ví dụ:
The supervisor will define main duty for each team member.
(Người giám sát sẽ xác định nhiệm vụ chính cho từng thành viên trong nhóm.)
Delegate main duty – giao phó nhiệm vụ chính
Ví dụ:
The manager chose to delegate main duty to a trusted colleague.
(Người quản lý đã chọn giao phó nhiệm vụ chính cho một đồng nghiệp đáng tin cậy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết