VIETNAMESE
phường hội
tổ chức nghề nghiệp
ENGLISH
Guild
/ɡɪld/
trade union
Từ "phường hội" là một tổ chức tự quản được thành lập bởi những người có cùng nghề nghiệp hoặc lợi ích chung.
Ví dụ
1.
Phường hội hỗ trợ các thành viên bằng sự giúp đỡ pháp lý.
The guild supported its members with legal assistance.
2.
Phường hội tổ chức đào tạo cho các thợ thủ công trẻ.
The guild organized training for young craftsmen.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Guild nhé! Trade association – Hiệp hội thương mại Phân biệt: Trade association thường liên quan đến các tổ chức hỗ trợ các ngành công nghiệp cụ thể. Ví dụ: The trade association advocates for fair business practices. (Hiệp hội thương mại ủng hộ các hoạt động kinh doanh công bằng.) Craft union – Liên minh thủ công Phân biệt: Craft union là các tổ chức dành cho những người làm cùng một nghề thủ công. Ví dụ: The craft union provides training programs for its members. (Liên minh thủ công cung cấp các chương trình đào tạo cho các thành viên.) Professional group – Nhóm chuyên nghiệp Phân biệt: Professional group tập trung vào việc hỗ trợ phát triển nghề nghiệp cho các thành viên. Ví dụ: The professional group holds regular networking events. (Nhóm chuyên nghiệp tổ chức các sự kiện kết nối thường xuyên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết