VIETNAMESE

hoàng

vàng óng, sắc vàng rực rỡ

word

ENGLISH

Golden

  
ADJ

/ˈɡəʊldən/

Bright yellow, Glowing

“Hoàng” là sắc vàng đặc trưng, thường liên quan đến sự rực rỡ hoặc ánh sáng ấm áp.

Ví dụ

1.

Cánh đồng chuyển hoàng dưới ánh nắng chiều.

The fields turned golden under the evening sun.

2.

Màu sắc hoàng thường tượng trưng cho sự thịnh vượng và ấm áp.

Golden colors often symbolize prosperity and warmth.

Ghi chú

Hoàng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hoàng nhé! check Nghĩa 1: Thuộc về vua chúa hoặc hoàng tộc. Tiếng Anh: royal / imperial Ví dụ: The imperial family once lived in this palace. (Gia đình hoàng tộc từng sống trong cung điện này.) check Nghĩa 2: Màu vàng (nghĩa Hán Việt). Tiếng Anh: golden Ví dụ: The robe was embroidered in golden thread. (Áo choàng được thêu chỉ hoàng kim.)