VIETNAMESE

phương cách

word

ENGLISH

ways and means

  
NOUN

/weɪz ænd miːnz/

"Phương cách" là từ Hán-Việt chỉ cách thức, lề lối để làm một công việc nào đó.

Ví dụ

1.

Ủy ban đã thảo luận nhiều phương cách khác nhau để đạt được mục tiêu của họ.

The committee discussed various ways and means to achieve their goals.

2.

Người chính trị gia này đã vạch ra những phương cách để cải thiện giao thông công cộng.

The politician outlined the ways and means to improve public transportation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ways and means nhé! check Methods – Phương pháp Phân biệt: Methods là cách thức cụ thể để thực hiện một công việc hoặc giải quyết vấn đề. Ví dụ: The company uses different methods to train its employees. (Công ty sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để đào tạo nhân viên.) check Approaches – Cách tiếp cận Phân biệt: Approaches tập trung vào các cách tiếp cận có thể được sử dụng để đạt được mục tiêu. Ví dụ: They explored new approaches to increase efficiency. (Họ đã khám phá những cách tiếp cận mới để nâng cao hiệu suất.) check Techniques – Kỹ thuật, phương pháp cụ thể Phân biệt: Techniques thường chỉ các phương pháp có tính thực tiễn cao, mang tính kỹ thuật. Ví dụ: She mastered several techniques to improve customer engagement. (Cô ấy thành thạo một số kỹ thuật để cải thiện sự tương tác với khách hàng.) check Procedures – Quy trình Phân biệt: Procedures nhấn mạnh vào các quy trình cụ thể, có tổ chức để thực hiện công việc. Ví dụ: Following the right procedures ensures quality control. (Tuân theo quy trình đúng giúp đảm bảo kiểm soát chất lượng.)