VIETNAMESE
phương án dự phòng
kế hoạch dự phòng, phương án thay thế
ENGLISH
backup plan
/ˈbækʌp plæn/
contingency plan, alternative plan
"Phương án dự phòng" là kế hoạch được đề ra để dự phòng cho trường hợp phương án chính không thành công.
Ví dụ
1.
Luôn có phương án dự phòng trong trường hợp xảy ra sự cố bất ngờ.
Always have a backup plan in case of unexpected events.
2.
Phương án dự phòng bao gồm các hệ thống dự phòng để bảo vệ dữ liệu.
The backup plan includes redundant systems for data protection.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Backup plan nhé!
Contingency plan – Kế hoạch dự phòng rủi ro
Phân biệt:
Contingency plan nhấn mạnh vào việc chuẩn bị sẵn sàng cho các tình huống khẩn cấp hoặc rủi ro không mong muốn.
Ví dụ:
The company has a contingency plan in case of a market downturn. (Công ty có kế hoạch dự phòng trong trường hợp thị trường suy thoái.)
Alternative plan – Kế hoạch thay thế
Phân biệt:
Alternative plan tập trung vào việc cung cấp một phương án khác để thay thế nếu kế hoạch chính thất bại.
Ví dụ:
We need an alternative plan in case the original one doesn’t work. (Chúng ta cần một kế hoạch thay thế trong trường hợp kế hoạch gốc không hoạt động.)
Fallback option – Lựa chọn dự phòng
Phân biệt:
Fallback option là một phương án dự phòng có thể áp dụng nếu phương án chính không khả thi.
Ví dụ:
If we can’t book the hotel, our fallback option is an Airbnb. (Nếu chúng ta không thể đặt khách sạn, lựa chọn dự phòng là Airbnb.)
Emergency response plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp
Phân biệt:
Emergency response plan chủ yếu áp dụng trong các tình huống nguy cấp cần có hành động ngay lập tức.
Ví dụ:
The emergency response plan helps organizations deal with natural disasters. (Kế hoạch ứng phó khẩn cấp giúp các tổ chức đối phó với thiên tai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết