VIETNAMESE
dự án đầu tư xây dựng
dự án xây dựng
ENGLISH
Construction investment project
/kənˈstrʌkʃən ɪnˈvɛstmənt ˈprɒʤɛkt/
infrastructure project
Từ "dự án đầu tư xây dựng" là một kế hoạch chi tiết liên quan đến việc xây dựng công trình, cơ sở hạ tầng hoặc nhà ở.
Ví dụ
1.
Dự án đầu tư xây dựng bao gồm một bệnh viện và trường học mới.
The construction investment project includes a new hospital and school.
2.
Các dự án đầu tư xây dựng đóng góp vào phát triển đô thị.
Construction investment projects contribute to urban development.
Ghi chú
Từ Construction investment project là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý dự án và xây dựng cơ sở hạ tầng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Infrastructure development plan – Kế hoạch phát triển hạ tầng
Ví dụ:
The government launched a construction investment project under its infrastructure development plan.
(Chính phủ đã triển khai dự án đầu tư xây dựng theo kế hoạch phát triển hạ tầng.)
Capital construction project – Dự án xây dựng cơ bản
Ví dụ:
Each construction investment project is classified as a capital construction project for budgeting.
(Mỗi dự án đầu tư xây dựng được phân loại là dự án xây dựng cơ bản phục vụ công tác ngân sách.)
Public works initiative – Sáng kiến công trình công
Ví dụ:
This construction investment project is a key public works initiative in the region.
(Dự án đầu tư xây dựng này là một sáng kiến công trình công quan trọng trong khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết