VIETNAMESE

Phường 1

Khu hành chính 1, Đơn vị phường 1, Phường chính số 1

word

ENGLISH

Ward 1

  
NOUN

/wɔːd ˈwʌn/

District subdivision

“Phường 1” là một đơn vị hành chính thuộc cấp phường, thường nằm trong một quận hoặc thành phố.

Ví dụ

1.

Phường 1 nằm ở trung tâm thành phố.

Ward 1 is located in the city center.

2.

Họ khai trương một cửa hàng mới ở Phường 1.

They opened a new store in Ward 1.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ward nhé! check Department – Khoa Phân biệt: Department là một khu vực hoặc phòng trong bệnh viện hoặc cơ sở chăm sóc sức khỏe, nơi các bệnh nhân được điều trị. Ví dụ: The department is specialized in treating heart diseases. (Khoa này chuyên điều trị các bệnh về tim mạch.) check Unit – Đơn vị Phân biệt: Unit là một bộ phận nhỏ trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế, nơi bệnh nhân được điều trị theo chuyên khoa. Ví dụ: The unit is equipped with advanced medical technologies. (Đơn vị này được trang bị các công nghệ y tế tiên tiến.) check Section – Khu vực Phân biệt: Section chỉ một phần của bệnh viện hoặc tổ chức, được phân chia theo chuyên môn hoặc loại dịch vụ. Ví dụ: The section handles emergency cases around the clock. (Khu vực này tiếp nhận các trường hợp cấp cứu suốt ngày đêm.)