VIETNAMESE

Phun sương

Xịt sương, tạo ẩm

word

ENGLISH

Mist

  
VERB

/mɪst/

Fog, vaporize

Phun sương là quá trình tạo ra các hạt nước nhỏ li ti để làm mát hoặc tạo độ ẩm.

Ví dụ

1.

Thiết bị phun sương giúp cây giữ ẩm.

The device mists the plants to keep them hydrated.

2.

Hệ thống phun sương phổ biến trong nhà kính.

Misting systems are popular in greenhouses.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mist khi nói hoặc viết nhé! check Mist spray – tia phun sương Ví dụ: She applied a mist spray to hydrate her face during the flight. (Cô ấy dùng tia phun sương để dưỡng ẩm da khi đang bay) check Morning mist – sương sớm Ví dụ: The valley was covered in a soft morning mist. (Thung lũng được bao phủ trong làn sương sớm nhẹ nhàng) check Mist generator – máy tạo sương Ví dụ: They installed a mist generator for the greenhouse. (Họ đã lắp máy tạo sương cho nhà kính) check Light mist – làn sương mỏng Ví dụ: A light mist hung in the air after the rain. (Một làn sương mỏng lơ lửng trong không khí sau cơn mưa)