VIETNAMESE

tia nước

dòng nước, vòi nước

word

ENGLISH

Water jet

  
NOUN

/ˈwɔːtər dʒɛt/

Stream of water

Tia nước là dòng nước nhỏ, phun ra dưới áp lực.

Ví dụ

1.

Tia nước làm sạch bề mặt triệt để.

The water jet cleaned the surface thoroughly.

2.

Tia nước áp lực cao được sử dụng trong rửa xe.

High-pressure water jets are used in car washes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Water jet nhé! check Water stream – Dòng nước Phân biệt: Water stream chỉ dòng nước di chuyển theo một hướng nhất định, có thể do tự nhiên hoặc nhân tạo. Water jet thường chỉ một dòng nước được phun ra dưới áp lực mạnh, thường để làm sạch hoặc cắt vật liệu. Ví dụ: The water stream flowed gently down the river. (Dòng nước chảy nhẹ nhàng xuống con sông.) check Water spray – Xịt nước Phân biệt: Water spray ám chỉ sự phun nước ra từ một vòi phun hoặc thiết bị phun nước. Water jet có thể mang áp lực cao và thường mạnh mẽ hơn so với water spray. Ví dụ: She used a water spray to water the plants. (Cô ấy dùng vòi xịt nước để tưới cây.) check Water nozzle – Vòi phun nước Phân biệt: Water nozzle là phần của hệ thống phun nước, giúp kiểm soát lượng và hướng nước phun ra. Water jet mang tính chất mạnh mẽ và thường có lực hơn nhiều. Ví dụ: The water nozzle directed the flow precisely. (Vòi phun nước điều khiển dòng chảy một cách chính xác.)