VIETNAMESE

máy phun sương

máy tạo sương, thiết bị phun ẩm

word

ENGLISH

misting machine

  
NOUN

/ˈmɪstɪŋ məˈʃiːn/

fogger, humidifier

“Máy phun sương” là thiết bị tạo ra sương mịn để làm mát hoặc tăng độ ẩm.

Ví dụ

1.

Máy phun sương thường được sử dụng trong nhà kính để duy trì độ ẩm.

The misting machine is commonly used in greenhouses to maintain humidity.

2.

Máy phun sương này tạo hiệu ứng làm mát ở khu vực ngoài trời.

This misting machine creates a cooling effect in outdoor areas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ misting nhé! check Mist (noun) - Sương, hơi nước Ví dụ: The mist created by the machine cooled the greenhouse. (Sương tạo ra bởi máy làm mát nhà kính.) check Misty (adjective) - Mờ sương, nhiều hơi nước Ví dụ: The misty environment was refreshing. (Môi trường mờ sương thật dễ chịu.) check Misting (noun) - Việc tạo sương Ví dụ: Misting is used to maintain humidity levels. (Việc tạo sương được sử dụng để duy trì độ ẩm.)