VIETNAMESE

phục vụ nam

word

ENGLISH

male attendant

  
NOUN

/meɪl əˈtɛndᵊnt/

waiter

"Phục vụ nam" là người đàn ông đảm nhận vai trò cung cấp dịch vụ và hỗ trợ cho khách hàng hoặc người khác.

Ví dụ

1.

Phục vụ nam hướng dẫn khách hàng vào chỗ ngồi.

The male attendant assists customers to their seats.

2.

Trong buổi tiệc cưới sang trọng đó, có một đội ngũ phục vụ nam lịch lãm đảm nhận việc đón khách và phục vụ thức uống cho các vị khách mời.

At that luxurious wedding party, there was a team of elegant male attendants responsible for welcoming guests and serving drinks to the guests.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Male attendant nhé! check Male server – Nhân viên phục vụ nam Phân biệt: Male server thường dùng trong ngành nhà hàng, chỉ người đàn ông phục vụ đồ ăn, đồ uống cho khách hàng. Ví dụ: The male server took our orders and brought the food promptly. (Nhân viên phục vụ nam đã ghi món và mang đồ ăn ra rất nhanh chóng.) check Male steward – Nam tiếp viên Phân biệt: Male steward thường dùng trong ngành hàng không, du lịch hoặc khách sạn, chỉ người phục vụ trên máy bay, tàu hoặc khách sạn. Ví dụ: The male steward ensured all passengers were comfortable during the flight. (Nam tiếp viên đảm bảo tất cả hành khách cảm thấy thoải mái trong chuyến bay.) check Male staff – Nhân viên nam Phân biệt: Male staff là cách gọi chung cho nam nhân viên trong các lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn trong ngành dịch vụ. Ví dụ: The male staff at the hotel assisted guests with their luggage. (Nhân viên nam tại khách sạn hỗ trợ khách mang hành lý.) check Male host – Nam tiếp đón viên Phân biệt: Male host thường dùng cho người đàn ông có vai trò chào đón và hỗ trợ khách trong các nhà hàng, sự kiện hoặc khách sạn. Ví dụ: The male host greeted us warmly and showed us to our table. (Nam tiếp đón viên chào đón chúng tôi niềm nở và dẫn đến bàn ăn.)