VIETNAMESE

phục vụ tổ quốc

cống hiến cho Tổ quốc, đóng góp cho Tổ quốc

word

ENGLISH

serve the country

  
VERB

/sɜːv ðə ˈkʌntri/

contribute to the country, dedicate to the country

"Phục vụ Tổ quốc" là cống hiến sức mình cho sự phát triển và bảo vệ Tổ quốc.

Ví dụ

1.

Nhiều bạn trẻ mong muốn được phục vụ tổ quốc trong quân đội.

Many young people aspire to serve the country in the military.

2.

Thật vinh dự khi được phục vụ tổ quốc và phát huy các giá trị của nó.

It's an honor to serve the country and uphold its values.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Serve the country nhé! check Devote to the nation – Cống hiến cho đất nước Phân biệt: Devote to the nation nhấn mạnh vào sự tận tâm, hy sinh cho sự phát triển của quốc gia. Ví dụ: He devoted his entire life to the nation’s prosperity. (Ông ấy đã cống hiến cả cuộc đời cho sự thịnh vượng của đất nước.) check Contribute to national development – Đóng góp vào sự phát triển đất nước Phân biệt: Contribute to national development nhấn mạnh vào việc tham gia xây dựng và phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội. Ví dụ: Many young scientists contribute to national development through innovation. (Nhiều nhà khoa học trẻ đóng góp vào sự phát triển đất nước thông qua đổi mới.) check Defend the homeland – Bảo vệ tổ quốc Phân biệt: Defend the homeland thường được dùng trong bối cảnh bảo vệ đất nước trước các mối đe dọa về an ninh, quân sự. Ví dụ: Soldiers are trained to defend the homeland from any threats. (Những người lính được huấn luyện để bảo vệ tổ quốc khỏi mọi mối đe dọa.) check Uphold national values – Giữ gìn giá trị dân tộc Phân biệt: Uphold national values nhấn mạnh vào việc bảo vệ, duy trì và phát huy truyền thống văn hóa, đạo đức của đất nước. Ví dụ: Teachers play a crucial role in upholding national values among students. (Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn giá trị dân tộc đối với học sinh.)