VIETNAMESE

Phục vụ cho việc học

Hỗ trợ học tập, phục vụ giáo dục

word

ENGLISH

Support Learning

  
VERB

/səˈpɔːrt ˈlɜːrnɪŋ/

Facilitate Education, Aid Learning

“Phục vụ cho việc học” là các hoạt động hoặc tài nguyên hỗ trợ quá trình học tập.

Ví dụ

1.

Các công cụ số được thiết kế để phục vụ cho việc học và sự tham gia.

Digital tools are designed to support learning and engagement.

2.

Giáo viên sử dụng phần mềm tương tác để phục vụ cho việc học trong lớp học.

Teachers use interactive software to support learning in classrooms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Support Learning nhé!

Facilitate Learning – Hỗ trợ quá trình học tập

Phân biệt: Facilitate Learning nhấn mạnh vào việc tạo điều kiện thuận lợi, cung cấp công cụ hoặc phương pháp để giúp quá trình học tập trở nên hiệu quả hơn.

Ví dụ: Interactive activities can facilitate learning by keeping students engaged. (Các hoạt động tương tác có thể hỗ trợ quá trình học tập bằng cách giúp học sinh tập trung hơn.)

Enhance Learning – Nâng cao việc học

Phân biệt: Enhance Learning nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng học tập thông qua các phương pháp, công nghệ hoặc chiến lược giúp nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức.

Ví dụ: Using visual aids can enhance learning and improve comprehension. (Sử dụng các công cụ trực quan có thể nâng cao việc học và cải thiện khả năng hiểu bài.)

Aid Learning – Giúp ích cho việc học

Phân biệt: Aid Learning đề cập đến việc hỗ trợ học tập bằng cách cung cấp tài liệu, công cụ hoặc hướng dẫn giúp người học tiếp cận kiến thức dễ dàng hơn.

Ví dụ: Educational apps are designed to aid learning in a more interactive way. (Các ứng dụng giáo dục được thiết kế để giúp ích cho việc học theo cách tương tác hơn.)