VIETNAMESE

phục vụ tại chỗ

cung cấp dịch vụ trực tiếp

word

ENGLISH

provide on-site service

  
VERB

/prəˈvaɪd ɒn-saɪt ˈsɜːvɪs/

offer on-site service, deliver on-site service

"Phục vụ tại chỗ" là cung cấp dịch vụ trực tiếp cho khách hàng tại nơi họ yêu cầu.

Ví dụ

1.

Công ty IT phục vụ tại chỗ để khắc phục sự cố.

The IT company provides on-site service for troubleshooting.

2.

Kỹ thuật viên phục vụ tại chỗ để giải quyết các vấn đề kỹ thuật.

The technician provides on-site service to resolve technical issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Provide on-site service nhé! check Offer in-person service – Cung cấp dịch vụ trực tiếp Phân biệt: Offer in-person service nhấn mạnh vào việc phục vụ khách hàng trực tiếp thay vì qua điện thoại hoặc trực tuyến. Ví dụ: The technician offers in-person service for home appliance repairs. (Kỹ thuật viên cung cấp dịch vụ trực tiếp để sửa chữa thiết bị gia dụng.) check Deliver field service – Cung cấp dịch vụ tận nơi Phân biệt: Deliver field service thường được dùng trong các ngành như bảo trì, sửa chữa hoặc tư vấn tận nơi. Ví dụ: The company delivers field service for industrial machinery maintenance. (Công ty cung cấp dịch vụ tận nơi để bảo trì máy móc công nghiệp.) check Perform on-location service – Thực hiện dịch vụ tại địa điểm Phân biệt: Perform on-location service nhấn mạnh vào việc thực hiện công việc ngay tại địa điểm khách hàng yêu cầu. Ví dụ: The catering team performs on-location service for corporate events. (Đội ngũ phục vụ ăn uống thực hiện dịch vụ tại chỗ cho các sự kiện doanh nghiệp.) check Provide mobile service – Cung cấp dịch vụ di động Phân biệt: Provide mobile service thường dùng cho các dịch vụ có thể di chuyển đến nơi khách hàng yêu cầu, như sửa chữa xe hơi, làm đẹp hoặc y tế. Ví dụ: The company provides mobile service for car repairs. (Công ty cung cấp dịch vụ sửa xe tận nơi.)