VIETNAMESE

phúc lợi nhân viên

quyền lợi nhân viên

word

ENGLISH

Employee benefits

  
NOUN

/ɛmˈplɔɪiː ˈbɛnɪfɪts/

staff perks

Từ "phúc lợi nhân viên" là các lợi ích mà nhân viên nhận được từ tổ chức bên cạnh tiền lương cơ bản.

Ví dụ

1.

Phúc lợi nhân viên bao gồm các kế hoạch hưu trí và tiền thưởng.

Employee benefits include retirement plans and bonuses.

2.

Đội ngũ nhân sự xem xét phúc lợi nhân viên hàng năm.

The HR team reviews employee benefits annually.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Employee benefits nhé! check Staff perks – Đãi ngộ nhân viên Phân biệt: Staff perks tập trung vào các đặc quyền hoặc ưu đãi phi tài chính dành cho nhân viên. Ví dụ: Staff perks include free meals and flexible work hours. (Đãi ngộ nhân viên bao gồm bữa ăn miễn phí và giờ làm việc linh hoạt.) check Compensation package – Gói đãi ngộ Phân biệt: Compensation package bao gồm cả lương cơ bản và các lợi ích bổ sung. Ví dụ: The compensation package includes a competitive salary and health insurance. (Gói đãi ngộ bao gồm mức lương cạnh tranh và bảo hiểm y tế.) check Workplace incentives – Khuyến khích tại nơi làm việc Phân biệt: Workplace incentives là các chương trình hoặc chính sách nhằm thúc đẩy động lực làm việc. Ví dụ: Workplace incentives include bonuses and recognition programs. (Khuyến khích tại nơi làm việc bao gồm tiền thưởng và chương trình ghi nhận.)