VIETNAMESE
lời nhắn
Thông điệp, ghi chú
ENGLISH
Message
/ˈmɛsɪʤ/
Note, Communication
Lời nhắn là thông điệp ngắn gọn được gửi tới ai đó, thường qua văn bản hoặc qua lời nói.
Ví dụ
1.
Cô ấy để lại một lời nhắn trong hộp thư thoại của anh ấy.
She left a message on his voicemail.
2.
Lời nhắn trên tấm thiệp rất chân thành.
The message on the card was heartfelt.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ message khi nói hoặc viết nhé!
Send a message – Gửi tin nhắn
Ví dụ:
He sent a message to his friend to let her know he was coming.
(Anh ấy đã gửi một 'tin nhắn' cho bạn mình để thông báo cô ấy rằng anh sẽ đến.)
Leave a message – Để lại tin nhắn
Ví dụ:
If I’m not available, please leave a message and I’ll call back.
(Nếu tôi không có mặt, vui lòng 'để lại tin nhắn' và tôi sẽ gọi lại.)
Important message – Tin nhắn quan trọng
Ví dụ:
He received an important message from the company about the meeting.
(Anh ấy đã nhận được một 'tin nhắn quan trọng' từ công ty về cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết