VIETNAMESE

phúc lợi công ty

quyền lợi công ty

word

ENGLISH

Corporate benefits

  
NOUN

/ˈkɔːpərət ˈbɛnɪfɪts/

employee perks

Từ "phúc lợi công ty" là các lợi ích mà một công ty cung cấp cho nhân viên ngoài tiền lương cơ bản.

Ví dụ

1.

Phúc lợi công ty bao gồm bảo hiểm y tế và tiền thưởng.

Corporate benefits include health insurance and bonuses.

2.

Công ty cải thiện các phúc lợi công ty hàng năm.

The company enhances its corporate benefits yearly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Corporate benefits nhé! check Company perks – Đãi ngộ công ty Phân biệt: Company perks nhấn mạnh các quyền lợi phi tiền lương mà công ty cung cấp. Ví dụ: The company perks include free gym memberships. (Đãi ngộ công ty bao gồm thẻ thành viên phòng gym miễn phí.) check Employee incentives – Khuyến khích nhân viên Phân biệt: Employee incentives thường là các chính sách nhằm khuyến khích hiệu suất làm việc. Ví dụ: Employee incentives include performance bonuses. (Khuyến khích nhân viên bao gồm tiền thưởng hiệu suất.) check Staff benefits – Phúc lợi nhân viên Phân biệt: Staff benefits ám chỉ các quyền lợi toàn diện dành cho nhân viên. Ví dụ: The staff benefits cover health insurance and retirement plans. (Phúc lợi nhân viên bao gồm bảo hiểm y tế và kế hoạch hưu trí.)