VIETNAMESE

Lợi ích của công ty

Lợi ích doanh nghiệp

word

ENGLISH

Corporate benefit

  
NOUN

/ˈkɔːpərət ˈbɛnɪfɪt/

Company advantage

“Lợi ích của công ty” là các kết quả tích cực hoặc giá trị mà công ty nhận được từ hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư.

Ví dụ

1.

Dự án nhằm tối đa hóa lợi ích của công ty.

The project aims to maximize corporate benefits.

2.

Lợi ích của công ty thúc đẩy giá trị cổ đông.

Corporate benefits drive shareholder value.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của corporate benefit nhé! Business advantage - Lợi thế doanh nghiệp Phân biệt: Business advantage chỉ các lợi thế mà doanh nghiệp có được từ chiến lược kinh doanh hoặc quyết định đầu tư, trong khi corporate benefit có thể đề cập đến các kết quả tích cực rộng hơn từ các hoạt động của công ty. Ví dụ: The new partnership gave the company a significant business advantage in the market. (Quan hệ đối tác mới mang lại cho công ty một lợi thế doanh nghiệp đáng kể trên thị trường.) Company gain - Lợi ích công ty Phân biệt: Company gain là lợi ích thu được trực tiếp từ các hoạt động của công ty, bao gồm cả lợi nhuận và giá trị gia tăng. Ví dụ: The company saw a substantial company gain after launching its new product line. (Công ty đã thấy được một lợi ích lớn sau khi ra mắt dòng sản phẩm mới.) Organizational benefit - Lợi ích tổ chức Phân biệt: Organizational benefit là các lợi ích mà một tổ chức thu được từ các hoạt động quản lý và đầu tư, có thể rộng hơn corporate benefit khi đề cập đến cả các yếu tố tổ chức nội bộ. Ví dụ: The new policy resulted in an organizational benefit that improved employee productivity. (Chính sách mới đã mang lại lợi ích tổ chức, cải thiện năng suất làm việc của nhân viên.)