VIETNAMESE

phụ ước

Phụ lục, Điều khoản bổ sung

word

ENGLISH

Addendum

  
NOUN

/əˈdɛndəm/

Annex

Phụ ước là các điều khoản bổ sung hoặc phụ lục được thêm vào một hợp đồng chính.

Ví dụ

1.

Hợp đồng có phụ ước về thời gian giao hàng.

The contract included an addendum about delivery timelines.

2.

Họ thêm phụ ước để làm rõ các điều khoản thanh toán.

They added a supplement to clarify payment terms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Addendum nhé! check Appendix – Phụ lục Phân biệt: Appendix là tài liệu bổ sung đi kèm với một báo cáo hoặc sách, cung cấp thêm thông tin chi tiết. Ví dụ: The report included an appendix with detailed charts. (Báo cáo bao gồm một phụ lục với các biểu đồ chi tiết.) check Supplement – Phụ thêm, bổ sung Phân biệt: Supplement là tài liệu bổ sung thêm hoặc một phần mở rộng của một nội dung chính. Ví dụ: He provided an supplement to the original research paper. (Anh ấy cung cấp một phần bổ sung cho bài nghiên cứu gốc.) check Attachment – Tệp đính kèm Phân biệt: Attachment là một tài liệu được đính kèm với một báo cáo, email hoặc bài viết. Ví dụ: She sent an attachment with additional information in the email. (Cô ấy đã gửi một tệp đính kèm với thông tin bổ sung trong email.)