VIETNAMESE

Phụ tố

thành tố phụ, tiếp vĩ ngữ

word

ENGLISH

Affix

  
NOUN

/ˈæfɪks/

Prefix, suffix

Phụ tố là thành phần thêm vào một từ để tạo nghĩa mới.

Ví dụ

1.

Từ này có phụ tố phủ định.

The word has a negative affix.

2.

Phụ tố giúp hình thành từ ghép.

Affixes help form compound words.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về những từ vựng liên quan đến Affix trong ngôn ngữ học nhé! checkPrefix - Tiền tố Ví dụ: Un- in unhappy is a prefix that means not. (Un- trong unhappy là một tiền tố có nghĩa là không.) checkSuffix - Hậu tố Ví dụ: -ness in happiness is a suffix indicating a state or quality. (-ness trong happiness là một hậu tố biểu thị trạng thái hoặc chất lượng.) checkInfix - Trung tố Ví dụ: Infixes are rare in English but common in other languages. (Trung tố hiếm gặp trong tiếng Anh nhưng phổ biến ở các ngôn ngữ khác.) checkDerivation - Sự dẫn xuất Ví dụ: Affixes are used in derivation to form new words. (Phụ tố được sử dụng trong dẫn xuất để tạo ra từ mới.) checkInflection - Biến tố Ví dụ: Inflectional affixes indicate tense, number, or case. (Biến tố biểu thị thì, số lượng hoặc cách.)