VIETNAMESE
kèm theo
Đi kèm, kèm theo
ENGLISH
Accompanied
/əˈkʌmpənid/
Attached, Along With
Kèm theo diễn tả việc đi cùng hoặc bổ sung thêm với một thứ khác.
Ví dụ
1.
Tài liệu kèm theo một lá thư.
The document was accompanied by a letter.
2.
Sách hướng dẫn luôn được kèm theo sản phẩm.
A manual is always accompanied with the product.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Accompanied khi nói hoặc viết nhé!
be accompanied by [someone/something] - Được đi kèm bởi/với [ai đó/cái gì đó]
Ví dụ:
Children under 12 must be accompanied by an adult.
(Trẻ em dưới 12 tuổi phải có người lớn đi kèm.)
accompanied by + [symptom/effect/sound/document etc.] - Kèm theo [triệu chứng/hiệu ứng/âm thanh/tài liệu etc.]
Ví dụ:
The fever was accompanied by a severe headache.
(Cơn sốt kèm theo chứng đau đầu dữ dội.)
An accompanying + [noun] - Một [danh từ] đi kèm
Ví dụ:
Please read the instructions in the accompanying booklet carefully.
(Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn trong cuốn sách nhỏ đi kèm.)
[Action/Event], accompanied by [description] - [Hành động/Sự kiện], kèm theo [sự mô tả]
Ví dụ:
The president entered the room, accompanied by his advisors.
(Tổng thống bước vào phòng, cùng đi với các cố vấn của ông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết